Bỏ qua đến nội dung chính
Hồ sơ trình duyệt
Đã cập nhật hôm nay

1. Khởi động hồ sơ trình duyệt


Thông tin cơ bản

POST /api/env/start

Mô tả hồ sơ trình duyệt:Mô tả giao diện: sử dụng để khởi động hồ sơ trình duyệt, cần phải chỉ định ID hồ sơ trình duyệt, sau khi khởi động thành công có thể lấy giao diện debug hồ sơ trình duyệt để thực hiện selenium và puppeteer tự động. Selenium cần phải sử dụng Webdriver phù hợp với phiên bản hạt nhân tương ứng. Có thể lấy đường dẫn Webdrive tương ứng trong giá trị trả lại sau khi khởi động hồ sơ. Cần phải làm mới ứng dụng MoreLogin từ phiên bản 2.15.0 trở lên.

Mẹo: Sử dụng đầu giao diện này cần khởi động phiên bản MoreLogin và đăng nhập thành công.

Thông số yêu cầu

Thông số Body, có thể không truyền những thông số không bắt buộc, định dạng truyền là JSON

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

envId

string

Không

ID hồ sơ

ID hồ sơ hoặc STT hồ sơ ít nhất phải chuyển một cái; nếu chuyển cả hai thì ID hồ sơ là chính

uniqueId

integer(int32)

Không

STT hồ sơ

ID hồ sơ hoặc STT hồ sơ ít nhất phải chuyển một cái; nếu chuyển cả hai thì ID hồ sơ là chính

encryptKey

string

Không

Khóa riêng tư, bắt buộc truyền khi mã hóa đầu cuối bật hồ sơ

Ví dụ yêu cầu

{
"envId": "1795695767353204736",
"encryptKey": "xxx"
}

Dữ liệu phản hồi

{
"code": 0, // Mã kết quả trở về 0: Bình thường Mã khác đều khác thường
"msg": "", // Thông tin lỗi
"data": {
"envId": "1795695767353204736", // ID hồ sơ
"debugPort": "61598" // debug port
}
}

2 Tắt hồ sơ trình duyệt


Thông tin cơ bản

POST /api/env/close

Mô tả hồ sơ trình duyệt:Đóng hồ sơ trình duyệt chỉ định, cần chỉ định ID hồ sơ trình duyệt. Cần phải làm mới ứng dụng MoreLogin từ phiên bản 2.15.0 trở lên.

Mẹo: Sử dụng đầu giao diện này cần khởi động phiên bản MoreLogin và đăng nhập thành công.

Thông số yêu cầu

Thông số Body, có thể không truyền những thông số không bắt buộc, định dạng truyền là JSON

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

envId

string

Không

ID hồ sơ

ID hồ sơ hoặc STT hồ sơ ít nhất phải chuyển một cái; nếu chuyển cả hai thì ID hồ sơ là chính

uniqueId

integer(int32)

Không

STT hồ sơ

ID hồ sơ hoặc STT hồ sơ ít nhất phải chuyển một cái; nếu chuyển cả hai thì ID hồ sơ là chính

Ví dụ yêu cầu

{
"envId": "1795695767353204736"
}

Dữ liệu phản hồi

Automatic

{
"code": 0, // Mã kết quả trở về 0: Bình thường Mã khác đều khác thường
"msg": "", // Thông tin lỗi
"data": {
"envId": "1795695767353204736", // ID hồ sơ
}
}


3. Tạo hồ sơ trình duyệt nhanh


Thông tin cơ bản

POST /api/env/create/quick

Mô tả hồ sơ trình duyệt: Tạo hồ sơ nhanh, trình duyệt hỗ trợ cài đặt trình duyệt của hồ sơ, hệ thống thao tác, số lượng tạo hồ sơ. Quay về ID hồ sơ trình duyệt sau khi tạo thành công. Cần phải làm mới ứng dụng MoreLogin từ phiên bản 2.14.0 trở lên.

Mẹo: Sử dụng đầu giao diện này cần khởi động phiên bản MoreLogin và đăng nhập thành công.

Thông số yêu cầu

Thông số Body, có thể không truyền những thông số không bắt buộc, định dạng truyền là JSON

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

browserTypeId

integer(int32)

Phải

Loại hình trình duyệt

1:Chrome,2: Firefox

operatorSystemId

integer(int32)

Phải

Loại hệ điều hành

1:Windows,2:macOS,3:Android,4:IOS

quantity

integer(int32)

Phải

Số lượng tạo hồ sơ, phạm vi số lượng::[1-50]

browserCore

integer(int32)

Không

Số phiên bản kernel: Mặc định: 0-Auto-match

Có thể lấy phiên bản kernel khả dụng qua giao diện “Lấy phiên bản kernel trình duyệt”

groupId

integer(int64)

Không

ID nhóm hồ sơ, mặc định: chưa phân nhóm-0

Mẹo: Ở chế độ cấp quyền nhóm, nếu bạn không có quyền hạn “Toàn bộ hồ sơ”, trường này bắt buộc điền vào

isEncrypt

integer(int32)

Không

Có bật 「Mã hóa đầu cuối」không

0:Tắt,1:Bật,Mắc định 0

Ví dụ yêu cầu

{
"browserTypeId": 0,
"groupId": 0,
"isEncrypt": 0,
"operatorSystemId": 0,
"quantity": 0
}

Dữ liệu phản hồi

{
"code": 0, // Mã kết quả trở về 0: Bình thường Mã khác đều khác thường
"msg": "", // Thông tin lỗi
"data": [1,2,3], // Dãy chuỗi ID hồ sơ
"requestId": "", // ID yêu cầu thực hiện
}


4 Tạo hồ sơ trình duyệt cao cấp


Thông tin cơ bản

POST /api/env/create/advanced

Mô tả hồ sơ trình duyệt:Tạo hồ sơ cao cấp, hỗ trợ cài đặt mật khẩu tài khoản nền tảng của hồ sơ, cookie, thông tin vân tay... Quay về ID hồ sơ trình duyệt sau khi tạo thành công. Cần phải làm mới ứng dụng MoreLogin từ phiên bản 2.14.0 trở lên.

Mẹo: Sử dụng đầu giao diện này cần khởi động phiên bản MoreLogin và đăng nhập thành công.

Thông số yêu cầu

Thông số Body, có thể không truyền những thông số không bắt buộc, định dạng truyền là JSON

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

browserTypeId

integer(int32)

Phải

Loại hình trình duyệt

1: Chrome,2: Firefox

operatorSystemId

integer(int32)

Phải

Loại hệ điều hành

1: Windows, 2: macOS, 3: Android, 4: IOS

envName

string

Không

Tên hồ sơ, giới hạn chiều dài 100 ký tự

accountInfo

Không

Thông tin tài khoản hồ sơ

advancedSetting

object

Không

Cấu hình cao cấp

afterStartupConfig

Không

Cấu hình liên quan sau khi khởi động hồ sơ

browserCore

integer(int32)

Không

Số phiên bản kernel: Mặc định: 0-Auto-match

Có thể lấy phiên bản kernel khả dụng qua giao diện “Lấy phiên bản kernel trình duyệt”

cookies

string

Không

Cookie

envRemark

string

Không

Ghi chú hồ sơ, giới hạn chiều dài 1500 ký tự

groupId

integer(int64)

Không

ID nhóm hồ sơ, mặc định: chưa có nhóm-0, giá trị nhỏ nhất giới hạn 0

Mẹo: Ở chế độ cấp quyền nhóm, nếu bạn không có quyền hạn “Toàn bộ hồ sơ”, trường này bắt buộc điền vào

isEncrypt

integer(int32)

Không

Có bật 「Mã hóa đầu cuối」không

0:Tắt,1:Bật,Mắc định 0

proxyId

integer(int64)

Không

ID proxy, mặc định: 0, giá trị nhỏ nhất giới hạn 0

tagIds

array

Không

ID tab, mặc định: không

uaVersion

integer(int32)

Không

UA, mặc định: 0-toàn bộ

Có thể lấy phiên bản UA khả dụng qua giao diện “Lấy danh sách phiên bản kernel trình duyệt

startupParams

array

Không

Vui lòng xem tài liệu để biết các thông số khởi động hồ sơ.

disableAudio

integer(int32)

NO

Tắt phát lại âm thanh: mặc định 0

0 đóng, 1 mở

disableVideo

integer(int32)

NO

Tắt tải video: mặc định 0

0 đóng, 1 mở

disableImg

integer(int32)

NO

Tắt tải ảnh: mặc định 0

0 đóng, 1 mở

imgLimitSize

integer(int32)

NO

Kích thước giới hạn hình ảnh; Mặc định 10kb

accountInfo

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

platformId

integer(int64)

Phải

ID nền tảng

9999-Nền tảng tùy chỉnh, có thể lấy ID nền tảng khác qua giao diện “Lấy nền tảng cấu hình được”

customerUrl

string

Không

URL nền tảng tùy chỉnh, khi ID nền tảng = 9999 cần điền, bắt buộc phải là địa chỉ url hợp pháp

username

string

Không

Tên người dùng, giới hạn chiều dài là 64 ký tự

password

string

Không

Mật khẩu, giới hạn chiều dài là 50 ký tự

otpSecret

string

Không

Khóa bí mật 2FA

Dùng để tạo mã xác minh lần hai của trang web, tương đương với Ứng dụng xác minh Google.

siteId

integer(int64)

Không

ID địa điểm

Có thể lấy qua giao diện “Lấy nền tảng có thể cấu hình”

advancedSetting

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

ua

string

Không

UA môi trường tùy chỉnh, định dạng cần truyền lên theo định dạng tiêu chuẩn

Có thể lấy qua giao diện “Lấy UA hồ sơ trình duyệt”

time_zone

object {2}

Không

Múi giờ

web_rtc

object {1}

Không

WebRTC

geo_location

object {5}

Không

Vị trí địa lý

language

object {2}

Không

Ngôn ngữ

resolution

object {2}

Không

Độ phân giải

font

object {2}

Không

Phông chữ

canvas

object {1}

Không

Canvas

webgl_image

object {1}

Không

Hình vẽ WebGL

webgl_metadata

object {1}

Không

Siêu dữ liệu WebGL

audio_context

object {1}

Không

AudioContext

media_device

object {1}

Không

Thiết bị truyền thông

client_rects

object {1}

Không

ClientRects

speech_voise

object {1}

Không

SpeechVoices

hardware_concurrency

int

Không

Số đồng thời phần cứng, mặc định: 4

0 (số đồng thời thật), 2, 3, 4, 6, 8, 10, 12

memery_device

int

Không

Ram thiết bị, mặc định: 8

1(ram thật), 2, 4, 6, 8

do_not_track

int

Không

Do Not Track,mặc định:2

1: Mở, 2: Đóng

bluetooth

object {1}

Không

Bluetooth

battery

object {1}

Không

Pin

port_scan_protectio

object {2}

Không

Bảo vệ scan giao diện

os_version

string

Không

Hệ điều hành macOS

Ví dụ: macOS 12, macOS 13, macOS 14

web_gpu

object {1}

Không

WebGPU

time_zone

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

switcher

int

Không

Lựa chọn múi giờ, mặc định 1

1: Ghép nối IP, 2: Tùy chỉnh

value

string

Không

Switcher truyền 2 là bắt buộc, cần truyền ID múi giờ tương ứng

Có thể lấy qua giao diện “Danh sách lấy ngôn ngữ múi giờ”

web_rtc

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

switcher

int

Không

Lựa chọn WebRTC, mặc định 2

1: Riêng tư, 2: Thay đổi, 3: Thật, 4: Cấm, 5: Chia sẻ

geo_location

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

switcher

int

Không

Lựa chọn vị trí địa lý, mặc định: 1

1: Dò hỏi, 2: Cấm

base_on_ip

bool

Không

Có dựa vào IP để tạo ra không, mặc định: true

true: Dò hỏi, false: Không

latitude

float

Không

Vĩ độ, bắt buộc truyền khi tạo ra vị trí địa lý tương ứng không dựa vào IP

longitude

float

Không

Kinh độ, bắt buộc truyền khi tạo ra vị trí địa lý tương ứng không dựa vào IP

accuracy

float

Không

Độ chính xác (m), bắt buộc truyền khi tạo ra vị trí địa lý tương ứng không dựa vào IP

language

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

switcher

int

Không

Lựa chọn ngôn ngữ, mặc định: 1

1: Ghép nối IP, 2: Tùy chỉnh

value

string

Không

Bắt buộc truyền khi switcher truyền 2, cần truyền ID ngôn ngữ tương ứng

Có thể lấy qua giao diện “Danh sách lấy ngôn ngữ múi giờ”

resolution

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

switcher

int

Không

Lựa chọn độ phân giải, mặc định: 1

1: Thật 2: Tùy chỉnh

id

string

Không

Bắt buộc truyền khi switcher chọn 2

Có thể lấy qua giao diện “Lấy độ phân giải”

font

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

switcher

int

Không

Lựa chọn phông chữ, mặc định: 1

1: Thật 2: Tùy chỉnh

value

string

Không

Bắt buộc điền vào khi switcher chọn tùy chỉnh, tách ra phông chữ cần dùng bằng dấu phẩy

Chi tiết phông chữ khả dụng hãy xem tệp đính kèm

canvas

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

switcher

int

Không

Lựa chọn Canvas, mặc định: 1

1: Tiếng ồn, 2: Thật

webgl_image

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

switcher

int

Không

Lựa chọn hình vẽ WebGL, mặc định: 1

1: Tiếng ồn, 2: Thật

webgl_metadata

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

switcher

int

Không

Lựa chọn siêu dữ liệu WebGL, mặc định: 3

1: Thật, 2: Tắt tăng tốc phần cứng, 3: Tùy chỉnh

audio_context

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

switcher

int

Không

Lựa chọn AudioContext, mặc định: 1

1: Tiếng ồn, 2: Thật

media_device

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

switcher

int

Không

Lựa chọn thiết bị truyền thông, mặc định: 1

1: Tiếng ồn, 2: Thật

client_rects

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

switcher

int

Không

Lựa chọn ClientRects, mặc định: 1

1: Tiếng ồn, 2: Thật

speech_voise

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

switcher

int

Không

Lựa chọn SpeechVoices, mặc định: 1

1: Riêng tư, 2: Thật

bluetooth

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

switcher

int

Không

Lựa chọn bluetooth, mặc định: 1

1: Riêng tư, 2: Thật

battery

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

switcher

int

Không

Lựa chọn pin, mặc định: 1

1: Riêng tư, 2: Thật

port_scan_protection

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

switcher

int

Không

Lựa chọn bảo vệ scan cổng, mặc định: 1

1: Mở, 2: Đóng

value

string

Không

Cho phép cổng mạng nội vùng được kết nối

web_gpu

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

switcher

int

Không

Lựa chọn WebGPU, mặc định: 1

1: Ghép nối dựa vào WebGL, 2: Thật, 3: Cấm

afterStartupConfig

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

afterStartup

integer(int32)

Không

Cài đặt sau khi khởi động, mặc định

1: Tiếp tục lướt xem trang web mở lần trước, 2: Mở trang web chỉ định, 3: Mở trang web và nền tảng chỉ định, 4: Tiếp tục lướt xem trang web và nền tảng mở lần trước

autoOpenUrls

array

Không

Mở địa chỉ trang web chỉ định, bắt buộc là địa chỉ url hiệu quả

Ví dụ yêu cầu

{
"accountInfo": {
"customerUrl": "",
"password": "",
"platformId": 0,
"siteId": 0,
"username": ""
},
"advancedSetting": {},
"afterStartupConfig": {
"afterStartup": 0,
"autoOpenUrls": []
},
"browserCore": 0,
"browserTypeId": 0,
"cookies": "",
"envName": "",
"envRemark": "",
"groupId": 0,
"isEncrypt": 0,
"operatorSystemId": 0,
"proxyId": 0,
"tagIds": [],
"uaVersion": 0
"disableAudio": 0,
"disableVideo": 0,
"disableImg": 0,
"imgLimitSize": 10
}

Dữ liệu phản hồi

Automatic

{
"code": 0, // Mã kết quả trở về 0: Bình thường Mã khác đều khác thường
"msg": "", // Thông tin lỗi
"data": 0, // ID hồ sơ
"requestId": "", // ID yêu cầu thực hiện
}

5. Sửa đổi hồ sơ trình duyệt


Thông tin cơ bản

POST /api/env/update

Mô tả giao diện: Sửa đổi thông số hồ sơ, bao gồm tên hồ sơ, thông tin proxy, thông tin vân tay… Cần phải làm mới ứng dụng MoreLogin từ phiên bản 2.14.0 trở lên.

Mẹo: Sử dụng đầu giao diện này cần khởi động phiên bản MoreLogin và đăng nhập thành công.

Thông số yêu cầu

Thông số Body, có thể không truyền những thông số không bắt buộc, định dạng truyền là JSON

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

envId

integer(int64)

Phải

ID hồ sơ trình duyệt

envName

string

Không

Tên hồ sơ, giới hạn chiều dài 100 ký tự

accountInfo

Không

Thông tin tài khoản hồ sơ

advancedSetting

object

Không

C.đặt nâng cao

afterStartupConfig

Không

Cấu hình liên quan sau khi khởi động hồ sơ

browserCore

integer(int32)

Không

Số phiên bản kernel: Mặc định: 0-Auto-match

Có thể lấy phiên bản kernel khả dụng qua giao diện “Lấy phiên bản kernel trình duyệt”

cookies

string

Không

Cookie

envRemark

string

Không

Ghi chú hồ sơ, giới hạn chiều dài 1500 ký tự

groupId

integer(int64)

Không

ID nhóm hồ sơ, mặc định: chưa có nhóm-0, giá trị nhỏ nhất giới hạn 0

Mẹo: Ở chế độ cấp quyền nhóm, nếu bạn không có quyền hạn “Toàn bộ hồ sơ”, trường này bắt buộc điền vào

isEncrypt

integer(int32)

Không

Có bật 「Mã hóa đầu cuối」không

0:Tắt,1:Bật,Mắc định 0

proxyId

integer(int64)

Không

ID proxy, mặc định: 0, giá trị nhỏ nhất giới hạn 0

tagIds

array

Không

ID tab, mặc định: không

uaVersion

integer(int32)

Không

UA, mặc định: 0-toàn bộ

Có thể lấy phiên bản UA khả dụng qua giao diện “Lấy danh sách phiên bản kernel trình duyệt

startupParams

array

Không

Vui lòng xem tài liệu để biết các thông số khởi động hồ sơ.

disableAudio

integer(int32)

NO

禁止播放音频:默认0

0关闭,1开启

disableVideo

integer(int32)

NO

禁止加载视频:默认0

0关闭,1开启

disableImg

integer(int32)

NO

禁止加载图片:默认0

0关闭,1开启

imgLimitSize

integer(int32)

NO

图片限制大小;默认10kb

accountInfo

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

platformId

integer(int64)

Phải

ID nền tảng

9999-Nền tảng tùy chỉnh, có thể lấy ID nền tảng khác qua giao diện “Lấy nền tảng cấu hình được”

customerUrl

string

Không

URL nền tảng tùy chỉnh, khi ID nền tảng = 9999 cần điền, bắt buộc phải là địa chỉ url hợp pháp

username

string

Không

Tên người dùng, giới hạn chiều dài là 64 ký tự

password

string

Không

Mật khẩu, giới hạn chiều dài là 50 ký tự

otpSecret

string

Không

Khóa bí mật 2FA

Dùng để tạo mã xác minh lần hai của trang web, tương đương với Ứng dụng xác minh Google.

siteId

integer(int64)

Không

ID địa điểm

Có thể lấy qua giao diện “Lấy nền tảng có thể cấu hình”

advancedSetting

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

platformId

integer(int64)

Phải

ID nền tảng

9999-Nền tảng tùy chỉnh, có thể lấy ID nền tảng khác qua giao diện “Lấy nền tảng cấu hình được”

customerUrl

string

Không

URL nền tảng tùy chỉnh, khi ID nền tảng = 9999 cần điền, bắt buộc phải là địa chỉ url hợp pháp

username

string

Không

Tên người dùng, giới hạn chiều dài là 64 ký tự

password

string

Không

Mật khẩu, giới hạn chiều dài là 50 ký tự

siteId

integer(int64)

Không

ID địa điểm

Có thể lấy qua giao diện “Lấy nền tảng có thể cấu hình”

advancedSetting

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

ua

string

Không

UA môi trường tùy chỉnh, định dạng cần truyền lên theo định dạng tiêu chuẩn

Có thể lấy qua giao diện “Lấy UA hồ sơ trình duyệt”

time_zone

object {2}

Không

Múi giờ

web_rtc

object {1}

Không

WebRTC

geo_location

object {5}

Không

Vị trí địa lý

language

object {2}

Không

Ngôn ngữ

resolution

object {2}

Không

Độ phân giải

font

object {2}

Không

Phông chữ

canvas

object {1}

Không

Canvas

webgl_image

object {1}

Không

Hình vẽ WebGL

webgl_metadata

object {1}

Không

Siêu dữ liệu WebGL

audio_context

object {1}

Không

AudioContext

media_device

object {1}

Không

Thiết bị truyền thông

client_rects

object {1}

Không

ClientRects

speech_voise

object {1}

Không

SpeechVoices

hardware_concurrency

int

Không

Số đồng thời phần cứng, mặc định: 4

0 (số đồng thời thật), 2, 3, 4, 6, 8, 10, 12

memery_device

int

Không

Ram thiết bị, mặc định: 8

1(ram thật), 2, 4, 6, 8

do_not_track

int

Không

Do Not Track,mặc định:2

1: Mở, 2: Đóng

bluetooth

object {1}

Không

Bluetooth

battery

object {1}

Không

Pin

port_scan_protectio

object {2}

Không

Bảo vệ scan giao diện

os_version

string

Không

Hệ điều hành macOS

Ví dụ: macOS 12, macOS 13, macOS 14

web_gpu

object {1}

Không

WebGPU

time_zone

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

switcher

int

Không

Lựa chọn múi giờ, mặc định 1

1: Ghép nối IP, 2: Tùy chỉnh

value

string

Không

Switcher truyền 2 là bắt buộc, cần truyền ID múi giờ tương ứng

Có thể lấy qua giao diện “Danh sách lấy ngôn ngữ múi giờ”

web_rtc

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

switcher

int

Không

Lựa chọn WebRTC, mặc định 2

1: Riêng tư, 2: Thay đổi, 3: Thật, 4: Cấm, 5: Chia sẻ

geo_location

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

switcher

int

Không

Lựa chọn vị trí địa lý, mặc định: 1

1: Dò hỏi, 2: Cấm

base_on_ip

bool

Không

Có dựa vào IP để tạo ra không, mặc định: true

true: Dò hỏi, false: Không

latitude

float

Không

Vĩ độ, bắt buộc truyền khi tạo ra vị trí địa lý tương ứng không dựa vào IP

longitude

float

Không

Kinh độ, bắt buộc truyền khi tạo ra vị trí địa lý tương ứng không dựa vào IP

accuracy

float

Không

Độ chính xác (m), bắt buộc truyền khi tạo ra vị trí địa lý tương ứng không dựa vào IP

language

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

switcher

int

Không

Lựa chọn ngôn ngữ, mặc định: 1

1: Ghép nối IP, 2: Tùy chỉnh

value

string

Không

Bắt buộc truyền khi switcher truyền 2, cần truyền ID ngôn ngữ tương ứng

Có thể lấy qua giao diện “Danh sách lấy ngôn ngữ múi giờ”

resolution

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

switcher

int

Không

Lựa chọn độ phân giải, mặc định: 1

1: Thật 2: Tùy chỉnh

id

string

Không

Bắt buộc truyền khi switcher chọn 2

Có thể lấy qua giao diện “Lấy độ phân giải”

font

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

switcher

int

Không

Lựa chọn phông chữ, mặc định: 1

1: Thật 2: Tùy chỉnh

value

string

Không

Bắt buộc điền vào khi switcher chọn tùy chỉnh, tách ra phông chữ cần dùng bằng dấu phẩy

Chi tiết phông chữ khả dụng hãy xem tệp đính kèm

canvas

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

switcher

int

Không

Lựa chọn Canvas, mặc định: 1

1: Tiếng ồn, 2: Thật

webgl_image

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

switcher

int

Không

Lựa chọn hình vẽ WebGL, mặc định: 1

1: Tiếng ồn, 2: Thật

webgl_metadata

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

switcher

int

Không

Lựa chọn siêu dữ liệu WebGL, mặc định: 3

1: Thật, 2: Tắt tăng tốc phần cứng, 3: Tùy chỉnh

audio_context

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

switcher

int

Không

Lựa chọn AudioContext, mặc định: 1

1: Tiếng ồn, 2: Thật

media_device

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

switcher

int

Không

Lựa chọn thiết bị truyền thông, mặc định: 1

1: Tiếng ồn, 2: Thật

client_rects

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

switcher

int

Không

Lựa chọn ClientRects, mặc định: 1

1: Tiếng ồn, 2: Thật

speech_voise

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

switcher

int

Không

Lựa chọn SpeechVoices, mặc định: 1

1: Riêng tư, 2: Thật

bluetooth

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

switcher

int

Không

Lựa chọn bluetooth, mặc định: 1

1: Riêng tư, 2: Thật

battery

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

switcher

int

Không

Lựa chọn pin, mặc định: 1

1: Riêng tư, 2: Thật

port_scan_protection

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

switcher

int

Không

Lựa chọn bảo vệ scan cổng, mặc định: 1

1: Mở, 2: Đóng

value

string

Không

Cho phép cổng mạng nội vùng được kết nối

web_gpu

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

switcher

int

afterStartupConfig

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

afterStartup

integer(int32)

Không

Cài đặt sau khi khởi động, mặc định

1: Tiếp tục lướt xem trang web mở lần trước, 2: Mở trang web chỉ định, 3: Mở trang web và nền tảng chỉ định, 4: Tiếp tục lướt xem trang web và nền tảng mở lần trước

autoOpenUrls

array

Không

Mở địa chỉ trang web chỉ định, bắt buộc là địa chỉ url hiệu quả

Ví dụ yêu cầu

{
"accountInfo": {
"customerUrl": "",
"password": "",
"platformId": 0,
"siteId": 0,
"username": ""
},
"advancedSetting": {},
"afterStartupConfig": {
"afterStartup": 0,
"autoOpenUrls": []
},
"browserCore": 0,
"cookies": "",
"envName": "",
"envRemark": "",
"groupId": 0,
"envId": 0,
"proxyId": 0,
"tagIds": [],
"uaVersion": 0
"disableAudio": 0,
"disableVideo": 0,
"disableImg": 0,
"imgLimitSize": 10
}

Dữ liệu phản hồi

{
"code": 0, // Mã kết quả trở về 0: Bình thường Mã khác đều khác thường
"msg": "", // Thông tin lỗi
"requestId": "", // ID yêu cầu thực hiện
}

6. Xóa hồ sơ trình duyệt


Thông tin cơ bản

POST /api/env/removeToRecycleBin/batch

Mô tả giao diện: Xóa hồ sơ không cần, truy suất tại「Thùng rác」trong vòng 7 ngày sau khi bị xóa Cần phải làm mới ứng dụng MoreLogin từ phiên bản 2.14.0 trở lên.

Mẹo: Sử dụng đầu giao diện này cần khởi động phiên bản MoreLogin và đăng nhập thành công.

Thông số yêu cầu

Thông số Body, có thể không truyền những thông số không bắt buộc, định dạng truyền là JSON

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

envIds

array

Phải

ids hồ sơ

removeEnvData

boolean

No

Whether to delete profiles at the same time, supported by version 2.28.0 and above

Ví dụ yêu cầu

{
"envIds": []
"removeEnvData": true
}

Dữ liệu phản hồi

{
"code": 0, // Return result code 0:Normal Other codes are exceptions.
"msg": "", // Error message
"data": true,
"requestId": "", // Operation request ID
}

7. Lấy danh sách hồ sơ trình duyệt


Thông tin cơ bản

POST /api/env/page

Mô tả giao diện:Tìm thông tin hồ sơ trình duyệt đã thêm. Người dùng chỉ tìm được thông tin hồ sơ trình duyệt mà mình có quyền hạn. Cần phải làm mới ứng dụng MoreLogin từ phiên bản 2.14.0 trở lên.

Thông số yêu cầu

Thông số Body, có thể không truyền những thông số không bắt buộc, định dạng truyền là JSON

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

pageNo

integer(int64)

Phải

Trang hiện tại, mặc định: 1

pageSize

integer(int64)

Phải

Số mục mỗi trang, mặc định: 10

envName

string

Không

Tra cứu theo tên hồ sơ

groupId

integer(int64)

Không

Tra cứu theo ID nhóm, 0: chưa phân nhóm

envId

integer(int64)

Không

Tra cứu theo id hồ sơ

Ví dụ yêu cầu

{
"envName": "",
"groupId": 0,
"id": 0,
"pageNo": 0,
"pageSize": 0
}

Dữ liệu phản hồi

{
"code": 0, // Mã kết quả trở về 0: Bình thường Mã khác đều khác thường
"msg": "", // Thông tin lỗi
"data": {
"current": 0,
"dataList": [ // Thông tin danh sách hồ sơ
{
"envName": "", // Tên hồ sơ
"groupId": 0, // ID nhóm
"id": 0, // ID hồ sơ
"proxyId": 0 // ID proxy
}
],
"pages": 0,
"total": 0
},
"requestId": "", // ID yêu cầu thực hiện
}

8 Lấy chi tiết hồ sơ trình duyệt


Thông tin cơ bản

POST /api/env/detail

Mô tả giao diện: Tra cứu thông tin chi tiết hồ sơ. Người dùng chỉ tìm được thông tin hồ sơ trình duyệt mà mình có quyền hạn. Cần phải làm mới ứng dụng MoreLogin từ phiên bản 2.14.0 trở lên.

Thông số yêu cầu

Thông số Body, có thể không truyền những thông số không bắt buộc, định dạng truyền là JSON

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

envId

integer(int64)

Phải

ID hồ sơ cần tra cứu

Ví dụ yêu cầu

{
"envId": 0
}

Dữ liệu phản hồi

{
"code": 0, // Mã kết quả trở về 0: Bình thường Mã khác đều khác thường
"msg": "", // Thông tin lỗi
"data": {
"accountInfo": { // Thông tin tài khoản
"customerUrl": "", // url nền tảng tùy chỉnh
"password": "", // Mật khẩu
"platformId": 0, // ID nền tảng
"siteId": 0, // ID địa điểm
"username": "" // Tên người dùng
},
"advancedSetting": {}, // Thông số cấu hình cao cấp
"afterStartupConfig": { // Thông tin cài đặt sau khi khởi động
"afterStartup": 0, // Khởi động xong cài đặt, 1: Tiếp tục lướt xem trang web mở lần trước, 2: Mở trang web chỉ định, 3: Mở trang web và nền tảng chỉ định, 4: Tiếp tục lướt xem trang web và nền tảng mở lần trước
"autoOpenUrls": [], // Mở thông tin trang web chỉ định
"platformUrl": "" // Địa chỉ nền tảng
},
"browserCore": 0, // Số phiên bản kernel
"browserTypeId": 0, // Loại trình duyệt, 1:Chrome, 2: Firefox
"cookies": "", // Cookie
"envName": "", // Tên hồ sơ
"envRemark": "", // Ghi chú hồ sơ
"groupId": 0, // ID nhóm
"id": 0, // ID hồ sơ
"isEncrypt": 0, // Có「Mã hóa đầu cuối」không, 0: Không, 1: Có
"operatorSystemId": 0, // Loại hệ điều hành,1: Windows, 2: macOS, 3: Android, 4: IOS
"proxyId": 0, // ID proxy
"tagIds": [], // /ID tab
"uaVersion": 0 // UA
}
"requestId": "", // ID yêu cầu thực hiện
}

9 Lấy danh sách phiên bản kernel trình duyệt


Thông tin cơ bản

GET /api/env/advanced/ua/versions

Mô tả giao diện: Tra cứu phiên bản kernel trình duyệt khả dụng. Cần phải làm mới ứng dụng MoreLogin từ phiên bản 2.14.0 trở lên.

Mẹo: Sử dụng đầu giao diện này cần khởi động phiên bản MoreLogin và đăng nhập thành công.

Dữ liệu phản hồi

{
"code": 0, // Mã kết quả trở về 0: Bình thường Mã khác đều khác thường
"msg": "", // Thông tin lỗi
"data": [
{
"browserType": 0, // Loại trình duyệt, 1: Chrome, 2: Firefox
"versions": [] // Số phiên bản
}
],
"requestId": "", // ID yêu cầu thực hiện
}

10. Lấy UA hồ sơ trình duyệt


Thông tin cơ bản

POST /api/env/advanced/ua/get

Mô tả giao diện: Lấy UA hồ sơ trình duyệt khả dụng. Cần phải làm mới ứng dụng MoreLogin từ phiên bản 2.14.0 trở lên.

Mẹo: Sử dụng đầu giao diện này cần khởi động phiên bản MoreLogin và đăng nhập thành công.

Thông số yêu cầu

Thông số Body, có thể không truyền những thông số không bắt buộc, định dạng truyền là JSON

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

os

integer(int32)

Phải

Tương ứng với hệ điều hành khác nhau

1: Windows, 2: macOS, 3: Android, 4: IOS

osVersion

string

Không

Bản hệ thống

Bao gồm: Windows 7-11,macOS 12-14

vendor

integer(int32)

Phải

Tương ứng với loại trình duyệt khác nhau

1: Chrome,2: Firefox

Ví dụ yêu cầu

{
"os": 0,
"osVersion": "",
"vendor": 0
}

Dữ liệu phản hồi

{
"code": 0, // Mã kết quả trở về 0: Bình thường Mã khác đều khác thường
"msg": "", // Thông tin lỗi
"data": {
"resolution": { // Độ phân giải mặc định
"id": "", // ID độ phân giải
"value": "" // Độ phân giải
},
"ua": "" // UA
},
"requestId": "", // ID yêu cầu thực hiện
}


11. Lấy độ phân giải


Thông tin cơ bản

POST /api/env/base/resolution/list

Mô tả giao diện:Lấy độ phân giải khả dụng theo UA. Cần phải làm mới ứng dụng MoreLogin từ phiên bản 2.14.0 trở lên.

Mẹo: Sử dụng đầu giao diện này cần khởi động phiên bản MoreLogin và đăng nhập thành công.

Thông số yêu cầu

Thông số Body, có thể không truyền những thông số không bắt buộc, định dạng truyền là JSON

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

os

integer(int32)

Phải

Tương ứng với hệ điều hành khác nhau

1: Windows, 2: macOS, 3: Android, 4: IOS

ua

string

Không

UA

Ví dụ yêu cầu

{
"os": 0,
"ua": ""
}

Dữ liệu phản hồi

{
"code": 0, // Mã kết quả trở về 0: Bình thường Mã khác đều khác thường
"msg": "", // Thông tin lỗi
"data": [
{
"id": "", // ID độ phân giải
"value": "" // Độ phân giải
}
],
"requestId": "", // ID yêu cầu thực hiện
}

12. Lấy nền tảng cấu hình được


Thông tin cơ bản

GET /api/system/platform/list

Mô tả giao diện:Lấy thông tin nền tảng khả dụng. Cần phải làm mới ứng dụng MoreLogin từ phiên bản 2.14.0 trở lên.

Dữ liệu phản hồi

{
"code": 0, // Mã kết quả trở về 0: Bình thường Mã khác đều khác thường
"msg": "", // Thông tin lỗi
"data": [
{
"categoryId": 0, // ID phân loại
"groupName": "", // Tên nhóm
"groups": 0, // Nhóm, 0: Amazon
"id": 0, // ID nền tảng
"isCustomer": true, // Có tùy chỉnh nền tảng không
"logo": "", // Hình vẽ nền tảng
"name": "", // Tên nền tảng
"orderNo": 0, // Số xếp hạng
"sites": [ // Thông tin địa điểm
{
"country": "", // Quốc gia
"host": "", // Tên miền địa điểm
"id": 0, // ID địa điểm
"isDefault": true, // ID ngôn ngữ
"logo": "", // Hình vẽ
"name": "", // Tên địa điểm
"nameBak": "", // Sao lưu tên địa điểm
"url": "" // Địa chỉ địa điểm
}
]
}
]
"requestId": "", // ID yêu cầu thực hiện
}

13. Lấy trạng thái khóa an toàn trình duyệt


Thông tin cơ bản

POST /api/env/lock/query

Mô tả giao diện:Lấy trạng thái khóa an toàn h sơ. Cần phải làm mới ứng dụng MoreLogin từ phiên bản 2.14.0 trở lên.

Mẹo: Sử dụng đầu giao diện này cần khởi động phiên bản MoreLogin và đăng nhập thành công.

Thông số yêu cầu

Thông số Body, có thể không truyền những thông số không bắt buộc, định dạng truyền là JSON

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

envId

integer(int64)

Phải

ID hồ sơ trình duyệt

Ví dụ yêu cầu

{
"envId": 0
}

Dữ liệu phản hồi

{
"code": 0, // Mã kết quả trở về 0: Bình thường Mã khác đều khác thường
"msg": "", // Thông tin lỗi
"data": {
"envId": 0, // ID hồ sơ
"locked": true // Có bị người khác khóa chưa
},
"requestId": "", // ID yêu cầu thực hiện
}

14. Lấy danh sách ngôn ngữ múi giờ


Thông tin cơ bản

POST /api/env/base/list

  • Mô tả giao diện: Lấy múi giờ và ngôn ngữ khả dụng. Cần phải làm mới ứng dụng MoreLogin từ phiên bản 2.14.0 trở lên.

Mẹo: Sử dụng đầu giao diện này cần khởi động phiên bản MoreLogin và đăng nhập thành công.

Thông số yêu cầu

Thông số Body, có thể không truyền những thông số không bắt buộc, định dạng truyền là JSON

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

os

integer(int32)

Không

Loại hệ điều hành

1: Windows, 2: macOS, 3: Android, 4: IOS

Ví dụ yêu cầu

{
"os": 0
}

Dữ liệu phản hồi

{
"code": 0, // Mã kết quả trở về 0: Bình thường Mã khác đều khác thường
"msg": "", // Thông tin lỗi
"data" {
"language_list": [ // Danh sách ngôn ngữ
{
"id": "", // ID ngôn ngữ
"value": "" // Thông tin ngôn ngữ
}
],
"time_zone_list": [ // Danh sách múi giờ
{
"id": "", // ID múi giờ
"value": "" // Thông tin múi giờ
}
]
},
"requestId": "", // ID yêu cầu thực hiện
}

15. Xóa bộ nhớ đệm hồ sơ cục bộ


Thông tin cơ bản

POST /api/env/removeLocalCache

Mô tả: Xóa bộ nhớ đệm Hồ sơ cục bộ. Cần cập nhật ứng dụng MoreLogin lên phiên bản 2.28.0 trở lên.

Thông số yêu cầu

Định dạng của tham số là JSON.

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

envId

string

NO

ID hồ sơ: Chỉ có thể có một ID hồ sơ và số hồ sơ được thông qua.

uniqueId

integer(int32)

NO

Số hồ sơ: Chỉ có thể có một ID hồ sơ và một số hồ sơ được thông qua.

localStorage

boolean

NO

Có nên xóa LocalStorage không, mặc định là không

indexedDB

boolean

NO

Có nên xóa IndexedDB không, mặc định là không

cookie

boolean

NO

Có nên xóa cookie không, mặc định là không

extension

boolean

NO

Có nên xóa Extension không, mặc định là không

Ví dụ yêu cầu

{
"envId": "",
"localStorage": true,
"indexedDB": false,
"cookie": false,
"extension": false
}

Dữ liệu phản hồi

{
"code": 0, // Return result code 0:Normal Other codes are exceptions.
"msg": "", // Error message
"data" {
"envId": "",
"requestId":"", // Operation request ID
}
}

16. Refresh fingerprint


Thông tin cơ bản

POST /api/env/fingerprint/refresh

Mô tả: Làm mới dấu vân tay. Cần cập nhật ứng dụng MoreLogin lên phiên bản 2.28.0 trở lên.

Thông số yêu cầu

Định dạng của tham số là JSON.

Tên thông số

Loại hình

Bắt buộc truyền

Thuyết minh

envId

string

NO

ID hồ sơ: Chỉ có thể có một ID hồ sơ và số hồ sơ được thông qua.

uniqueId

integer(int32)

NO

Số hồ sơ: Chỉ có thể có một ID hồ sơ và một số hồ sơ được thông qua.

uaVersion

integer(int32)

NO

Phiên bản UA, mặc định không có

advancedSetting

object

NO

Cấu hình nâng cao, xem mục Tạo giao diện nâng cao để biết chi tiết

Ví dụ yêu cầu

{
"envId": "",
"uaVersion": 129, // UA version according to the Profile
"advancedSetting": {}
}

Dữ liệu phản hồi

{
"code": 0, // Return result code 0:Normal Other codes are exceptions.
"msg": "", // Error message
"data": "",
"requestId":"", // Operation request ID
}

Cần thêm trợ giúp? Vui lòng liên hệ với chúng tôi:


Nội dung này có giải đáp được câu hỏi của bạn không?